Khi xem movie, thấy bọn tây nó
hay nói mấy câu như "Damn it", "
You bastard" "Cám ơn you" ,......
mà không hiểu nghĩa nó là gì
thấy ngứa ngáy quá. Hôm nay
xin chia sẻ cho các bạn mấy câu
"chửi" mà thường gặp trên
movie, đề phòng nếu bị thằng
nào nó chửi còn biết đường mà
fang lại
1-Đồ dở hơi!
Up yours!
3-Tức quá đi!
How irritating!
4-Vô lý!
Nonsence!
5-Đừng có ngu quá chứ !
Don't be such an ass.
6-Thằng khốn nạn!(Đồ tồi!)
You’re a such a jerk!
7-Mày không có óc à?
Are you an airhead ?
8-Biến đi! Cút đi!
Go away!( Take a hike! Buzz off!
Beat it! Go to hell..)
9-Đủ rồi đấy! Chịu hết nổi rồi!
That’s it! I can’t put up with it!
10-Thằng ngu!
You idiot!( What a jerk!)
11-Đồ keo kiệt!
What a tightwad!
12-Mẹ kiếp!
Damn it!
13-Biến đi! Tao chỉ muốn được
yên thân một mình.
Go away!I want to be left alone!
14- Shut up , and go away!
You're a complete nutter!!!
Câm mồm và biến đi! Máy đúng
là 1 thằng khùng !
15-You scoundrel!
Thằng vô lại !!
16-Keep your mouth out of my
business!
Đừng chõ *** vào chuyện của
tao!
17-Keep your nose out of my
business!
Đừng chõ mũi vào chuyện của
tao !
18-Do you wanna die?( Wanna
die ?)
Mày muốn chết à ?
19-You're such a dog !
Thằng chó này.
20-You really chickened out.
Đồ hèn nhát.
21: god - damned
khốn kiếp
22: what a life! ^^ oh,hell!
>>>>>.
mẹ kiếp
23 uppy! >>>>>
chó con
24: the dirty pig! >>>>>>
đồ con lợn
25: Cám ơn you =
đis mẹ mày á
26. What do you want?
Mày muốn gì ?
27.You’ve gone too far!
Mày thật quá quắt/ đáng !
28. Get away from me!
Hãy tránh xa tao ra !
29. I can’t take you any more!
Tao chịu hết nỗi mày rồi
30. You asked for it.
Do tự mày chuốc lấy
31. Shut up!
Câm miệng
32. Get lost.
Cút đi
33. You’re crazy!
Mày điên rồi !
34. Who do you think you are?
Mày tưởng mày là ai ?
35. I don’t want to see your face!
Tao không muốn nhìn thấy mày
nữa
36. Get out of my face.
Cút ngay khỏi mặt tao
37. Don’t bother me.
Đừng quấy rầy/ nhĩu tao
38. You piss me off.
Mày làm tao tức chết rồi
39. You have a lot of nerve.
Mặt mày cũng dày thật
40. It’s none of your business.
Liên quan gì đến mày
41. Do you know what time it is?
Mày có biết mày giờ rối không?
42. Who says?
Ai nói thế ?
43. Don’t look at me like that.
Đừng nhìn tao như thế
44. Drop dead.
Chết đi
45. You bastard!
Đồ tạp chũng
46. That’s your problem.
Đó là chuyện của mày.
47. I don’t want to hear it.
Tao không muốn nghe
48. Get off my back.
Đừng lôi thôi nữa
49. Who do you think you’re
talking to?
Mày nghĩ mày đang nói chuyện
với ai ?
50. What a stupid idiot!
Đúng là đồ ngốc
51. That’s terrible.
Gay go thật
52. Mind your own business!
Lo chuyện của mày trước đi
53. I detest you!
Tao câm hận mày
54. Can’t you do anything right?
Mày không làm được ra trò gì
sao ?
55. You bitch!:
đồ chó đẻ
56. Cám ơn off!:
mẹ kiếp hoặc j đó tương tự=.=
57. Knucklehead
đồ đần độn
58. Damn it! ~ Shit!
Chết tiệt
59. Who the hell are you?
Mày là thằng nào vậy?
60. Son of a bitch
Đồ ( tên) chó má
61. Asshole!
Đồ khốn!
Bài viết tuy đã tập hợp được khá
nhiều nhưng mà vẫn thiếu
không ít. Các bạn để lại comment
góp ý nh é.